Mùa xuân này du khách dự định đi du lịch Ý? Đừng để ngôn ngữ ngăn bước chân du khách. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu tiếng Ý cơ bản nhất nhé!
NHỮNG MẪU CÂU BẰNG TIẾNG Ý DÙNG TRONG XÃ GIAO, CHÀO HỎI
- Xin chào! Salve!
- Chào bạn! Ciao!
- Chào buổi sáng! Buon giorno!
- Chào buổi tối! Buona sera!
- Chúc ngủ ngon! Buona notte!
- Rất vui được gặp bạn. E’ stato un piacere conoscerti.

- Bạn có khỏe không? Come va? –Tôi khỏe, còn bạn? Bene, grazie.
- Bạn tên là gì? Come ti chiami? –Tôi tên là …….. Mi chiamo ……….
- Bạn đến từ đâu? Da dove vieni? – Tôi đến từ ……….. Vengo da …………
- Bạn bao nhiêu tuổi? Quanti anni hai? – Tôi ……. tuổi. Ho …….anni.
- Có / Vâng / Rồi… Si
- Không / Chưa… No
- Tạm biệt! Arrivederci!
- Cảm ơn bạn rất nhiều. Grazie mille.
- Không có gì đâu. Prego
- Tôi xin lỗi. Mi dispiace.
- Không sao đâu. Niente.
- Không có gì. Nessun problema.
MỘT SỐ MẪU CÂU TIẾNG Ý DÙNG TRONG MUA SẮM
- Bạn có bán ……….? Avete ……….?
- Tôi có thể mua ………. ở đâu? Dove posso trovare ……….?
- Món này bao nhiêu tiền? Quanto costa questo?
- Bạn có món nào rẻ hơn không? Avete qualcosa di meno costoso?
- Tôi chỉ xem hàng thôi. Sto dando un’occhiata.
- Cho tôi mua món này. Lo compro.
- Cho tôi xin hóa đơn. Mi può fare lo scontrino?
- Cho tôi một cái túi được không? Mi può dare una borsa?
- Tôi muốn trả lại món đồ này. Vorrei restituire questo.
- Tôi có thể thử đồ được không? Posso provarlo?
- Phòng thử đồ ở đâu? Dove sono i camerini di prova?

- Cái này có cỡ ….. không? Avete la taglia …..?
…nhỏ (S)… …small…
…trung bình (M)… …media…
…lớn (L)… …large…
…đại (XL)… …extra large….
- Nó bé/chật quá! E’ troppo piccolo!
- Nó to/rộng quá! E’ troppo grande!
- Trông tôi mặc (for clothes)/đi (for shoes) cái này có được không? Come mi sta?

- Món này [số tiền] thôi. Ti do ….. per questo.
- Đắt quá! Costa troppo!
- Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có [số tiền] thôi. L’ho visto a ….. da un’altra parte.
- Trả giá lần cuối này, [số tiền]! [somma] è la mia ultima offerta!
- Thế thôi tôi không mua nữa. Allora non sono interessato.
- Thế thôi tôi đi hàng khác. Allora andrò da un’altra parte.
- Tôi không có đủ tiền! Non posso permettermelo!
- Đắt quá nhưng mà thôi được rồi tôi sẽ mua. E’ più di quanto mi possa permettere ma lo compro.
NHỮNG MẪU CÂU BẰNG TIẾNG Ý SỬ DỤNG TRONG NHÀ HÀNG
- Tôi muốn đặt một bàn cho [số người] vào [giờ]. Vorrei prenotare un tavolo per [numero di persone] per le [ora].
- Cho tôi một bàn [số người]. Un tavolo per [numero di persone].
- Cho tôi xem thực đơn/menu được không? Mi porta il menù?
- Làm ơn cho chúng tôi gọi món! Scusi. Vorremmo ordinare!
- Trong menu/thực đơn có món nào ngon, bạn có thể giới thiệu được không? Cosa ci consiglia dal menù?
- Nhà hàng có món đặc sản nào không? Avete una specialità della casa?
- Nhà hàng có món đặc sản địa phương nào không? C’è una specialità locale?
- Cho tôi món [tên món]. Io prendo [piatto].
- Cho tôi gọi món khai vị. Vorremmo ordinare degli antipasti.
xa lát insalata /súp zuppa /thịt carne /thịt lợn maiale /thịt bò manzo /thịt gà pollo

- Tôi muốn món thịt nấu tái/vừa/chín kĩ. Vorrei la carne poco/mediamente/molto cotta.
hải sản frutti di mare / cá pesce / mỳ Ý pasta / muối sale / hạt tiêu pepe / mù tạc senape / tương cà chua ketchup / bánh mỳ pane / bơ burro
- Cho tôi xin một cốc nữa. Vorrei il bis!
- Thế là được/đủ rồi. Cảm ơn bạn! Grazie, sono a posto.
- Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với. Vorremmo ordinare il dolce.
kem gelato / bánh (kem) torta / sô cô la cioccolato / bánh quy biscotti
- Chúc bạn ăn ngon miệng! Buon appetito!

- Làm ơn cho tôi [tên đồ uống]. Prendo …………
một ly nước xô-đa un’acqua frizzante / một ly nước khoáng (không có ga) un’acqua naturale / một ly/chai/lon (glass/bottle/can) biauna birra / một chai rượu vang una bottiglia di vino / một ly cà phê un caffè / một tách trà un tè
- Làm ơn cho chúng tôi thanh toán. Il conto, per favore.
- Cho chúng tôi tính tiền riêng. Vorremo conti separati.
- Hãy gộp hóa đơn để tôi trả tiền chung. Pago io per tutto.
- Không cần trả (tiền thối lại) lại đâu. Puoi tenere la mancia.
- Đồ ăn rất ngon! Il cibo era delizioso!
- Cho chúng tôi gửi lời khen tới bếp trưởng. I miei complimenti allo chef!
CÁC MẪU CÂU BẰNG TIẾNG Ý DÙNG TRONG ĐI LẠI, HỎI ĐƯỜNG
- Tôi bị lạc (đường). Mi sono perso.
- Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không? Può mostrarmi dov’è sulla cartina?
- Cho hỏi ………. ở đâu? Dove posso trovare ……….?
… nhà vệ sinh? … un bagno?
… ngân hàng/nơi đổi tiền? … una banca/sportello di cambio?
… khách sạn? … un albergo?
… trạm xăng? … un benzinaio?
… bệnh viện? … un ospedale?
… nhà thuốc? … una farmacia?
… trung tâm thương mại/trung tâm mua sắm? … un grande magazzino?
… siêu thị? … un supermercato?
… bến xe buýt? … la fermata dell’autobus?
… bến tàu điện ngầm? … la fermata della metro?
… văn phòng thông tin du lịch? … un ufficio di informazione turistica?
… cây rút tiền/máy ATM? … un bancomat/sportello bancario automatico?

- Làm ơn cho hỏi đường đến (đi như thế nào)? Come si arriva ?
… khu trung tâm? … al centro?
… ga tàu/nhà ga? … alla stazione del treno?
… sân bay? … all’aeroporto?
… đồn công an? … alla centrale di polizia?
… đại sứ quán [tên nước]? … all’ambasciata di [paese]?
- Bạn có thể giới thiệu cho tôi ….. nào đáng đến/thú vị/nên ghé thăm không? Ci può consigliare un buon …..?

… quán bar? … bar?
… quán cafe? … caffé?
… nhà hàng? … ristorante?
… hộp đêm/club? … night club?
… khách sạn? … albergo?
… địa danh du lịch? … attrazione turistica?
… di tích lịch sử? … sito storico?
… bảo tàng? … museo?
- Rẽ trái. Gira a sinistra
- Rẽ phải. Gira a destra.
- Đi thẳng. Sempre dritto.
- Quay lại. Torna indietro.
- Dừng (lại). Fermati.
- Đi về phía …… Vai verso …..
- Đi quá/qua …… Vai oltre ……
- Để ý thấy/Chú ý tìm …… Cerca il/la …….
- xuống dốc/dưới dốc in discesa
- lên dốc/trên dốc in salita
- ngã ba/ngã tư incrocio

-
Tôi có thể mua vé xe buýt/vé tàu ở đâu? Dove posso comprare un biglietto per l’autobus/per il treno
-
Làm ơn cho tôi một …… tới [điểm đến]. Vorrei comprare un …… per [destinazione].
… vé một chiều… … biglietto solo andata…
… vé khứ hồi… … andata e ritorno…
… vé hạng nhất/hạng nhì… … biglietto di prima/seconda classe…
… vé ngày… … biglietto giornaliero…
… vé tuần… … un abbonamento settimanale…
… vé tháng… … un abbonamento mensile …
- Cho hỏi vé đi [địa điểm] giá bao nhiêu? Quanto costa un biglietto per [destinazione]?
- Xe buýt/Tàu này có dừng ở [địa điểm] không? Si ferma a [luogo]?
- Đi đến [địa điểm] mất bao lâu? Quanto ci metteremo per arrivare a [destinazione]?
- Khi nào thì xe buýt/tàu đi [địa điểm] chạy? Quando parte l’autobus/il treno per [destinazione]?
- Bạn có biết số hãng taxi nào không? Sa il numero per chiamare un taxi?
- Cho tôi đến [địa điểm]. Devo andare a [destinazione].
NHỮNG MẪU CÂU BẰNG TIẾNG Ý SỬ DỤNG TRONG KHÁCH SẠN
- Tôi có thể tìm ………. ở đâu? Dove posso trovare ……….?
… phòng để thuê? … una camera in affitto?
… nhà nghỉ? … un ostello?
… khách sạn? … un albergo?
… nhà khách chỉ phục vụ bữa sáng? … un bed and breakfast?
… khu cắm trại? … un campeggio?

- Giá cả ở đó như thế nào? Che prezzi hanno là?
- Ở đây còn phòng trống cho thuê không? Avete camere libere?
- Một phòng cho ………. người giá bao nhiêu? Quanto costa una camera per ………. persone?
- Tôi muốn đặt ……….. Vorrei prenotare ………..
… một phòng đôi …. una camera doppia
… một phòng đơn …. una camera singola.
… một phòng cho …. người …. una camera per ……
- Tôi muốn đặt một phòng ………. Vorrei prenotare una camera con …………
… với một giường đôi …. un letto matrimoniale.
… với các giường đơn …. letti separati.
… có ban công …. un balcone …
… nhìn ra biển …. vista sul mare.
- Tôi muốn đặt phòng cho …….. đêm/tuần. Vorrei prenotare una camera per …….. notte (i)/settimana (e).
- Làm ơn cho tôi làm thủ tục trả phòng. Vorrei lasciare la camera e saldare il conto.
CON SỐ VÀ TIỀN NONG BẰNG TIẾNG Ý
- không zero
- một uno
- hai due
- ba tre
- bốn quattro
- năm cinque
- sáu sei
- bảy sette
- tám otto
- chín nove
- mười dieci
- mười một undici
- mười hai dodici
- mười ba tredici
- mười bốn quattordici

- mười lăm quindici
- mười sáu sedici
- mười bảy diciassette
- mười tám diciotto
- mười chín diciannove
- hai mươi venti
- ba mươi trenta
- bốn mươi quaranta
- năm mươi cinquanta
- sáu mươi sessanta
- bảy mươi settanta
- tám mươi ottanta
- chín mươi novanta
- trăm cento
- triệu milione
- tỉ miliardo
- Tôi có thể thanh toán bằng …… không? Accettate …..?
… thẻ tín dụng? … carte di credito?
… thẻ thanh toán? … carte di addebito?
… tiền mặt? … contante?
… séc? … assegni?
Tôi muốn đổi tiền. Vorrei cambiare del denaro.
Tỉ giá quy đổi giữa [tiền tệ 1]_ và [tiền tệ 2] là bao nhiêu? Qual è il tasso di cambio tra [valuta 1] e [valuta 2]?
Chỉ cần bấy nhiêu cũng đủ để du khách có thể giao tiếp đơn giản khi đi du lịch Ý rồi. Chúc các du khách có một chuyến du lịch đầy thú vị và vui vẻ!