Tiếng Hà Lan là ngôn ngữ Tây Đức, có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Đức và có nhiều điểm tương đồng với tiếng Anh. Có hơn 22.000.000 người trên toàn thế giới sử dụng thứ tiếng này. Ngoài ra, tiếng Hà Lan cũng rất giống với tiếng Nam Phi (được nói ở Nam Phi) và ở Indonesia, một số cư dân lớn tuổi vẫn nói tiếng Hà Lan. Khi đi du lịch tại Hà Lan, du khách sử dụng ngôn ngữ chính thống của đất nước này sẽ nhận được sự yêu mến của người dân nơi đây.

Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng ngôn ngữ Hà Lan dùng trong chào hỏi xã giao, đi lại, mua sắm, nhà hàng, chỗ ở/nghỉ ngơi…

I. MẪU CÂU XÃ GIAO THÔNG DỤNG BẰNG TIẾNG HÀ LAN

Hallo / HoiXin chào / Chào bạn
Goeiemorgen / Goeienavond / GoedenachtChào buổi sáng / Chào buổi tối / Chúc ngủ ngon

– Hoe heet je?

– Mijn naam is___.

– Tên bạn là gì? / Bạn tên là gì?

– Tên tôi là ___. / Tôi tên là ___.

– Waar kom je vandaan?

– Ik kom uit___.

– Bạn đến từ đâu?

– Tôi đến từ ___.

– Hoe oud ben je?

– Ik ben___.

– Bạn bao nhiêu tuổi?

– Tôi ___ tuổi.

– Hoe gaat het?

– Goed, bedankt.

– Ik ben moe

– Ik ben ziek

– Bạn có khỏe không?

– Tôi khỏe, còn bạn?

– Tôi mệt

– Tôi bị ốm / Tôi thấy không được khỏe

JaCó / Vâng / Rồi…
NeeKhông / Chưa…
Pardon(Làm ơn) cho hỏi
– Dankjewel / Heel erg bedankt

– Geen probleem

– Cảm ơn (bạn) / Cảm ơn (bạn) rất nhiều

– Không có gì.

– Het spijt me.

– Het is al goed.

– Tôi xin lỗi.

– Không sao (đâu).

Leuk om je te ontmoeten.Rất vui được gặp bạn.
Tot ziensTạm biệt / Chào bạn

II. MẪU CÂU HỎI ĐƯỜNG / ĐI LẠI THÔNG DỤNG BẰNG TIẾNG HÀ LAN

Ik ben de weg kwijt.Tôi bị lạc (đường).
Kunt me op de kaart aanwijzen waar het is?Bạn có thể chỉ nó trên bản đồ cho tôi được không?
Waar kan ik (địa điểm) vinden?

… (een toilet) …

… (een bank/een wisselkantoor) …

… (een hotel) …

… (een tankstation) …

… (een ziekenhuis) …

… (een apotheek) …

… (een warenhuis) …

… (een supermarkt) …

… (de bushalte) …

… (de halte voor de ondergrondse) …

… (een geldautomaat) …

Cho hỏi ___ ở đâu? / Cho hỏi quanh đây có ___ nào không?

… (nhà vệ sinh) …

… (ngân hàng/nơi đổi tiền) …

… (khách sạn) …

… (trạm xăng) …

… (bệnh viện) …

… (nhà thuốc) …

… (trung tâm thương mại/trung tâm mua sắm) …

… (siêu thị) …

… (bến xe buýt)…

… (bến tàu điện ngầm) …

… (cây rút tiền/máy ATM) …

Hoe kom ik bij (địa điểm cần đến)Làm ơn cho hỏi đường đến (địa điểm cần đến)
… (het centrum) …

… (het/trein station) …

… (het vliegveld) …

… (het politiebureau) …

… (de ambassade van [land]) …

… (khu trung tâm) …

… (ga tàu / nhà ga) …

… (sân bay) …

… (đồn công an) …

… (đại sứ quán [tên nước]) …

Kunt u een goed(e) (địa điểm) aanraden?

… (barren) …

… (nachtclubs) …

… (cafés) …

… (restaurants) …

… (toeristenattracties) …

… (historische bezienswaardigheden) …

… (museums) …

Bạn có thể giới thiệu cho tôi (địa điểm) nào đáng đến / thú vị nên ghé thăm không?

… (quán bar) …

… (hộp đêm/club) …

… (quán cafe)

… (nhà hàng) …

… (địa danh du lịch) …

… (di tích lịch sử) …

… (bảo tàng) …

Sla linksaf

Sla rechtsaf

Ga rechtdoor

Ga terug

Stop

Ga richting ___.

Ga voorbij de ___.

Zoek de ___.

naar beneden

omhoog

kruising

Rẽ trái

Rẽ phải

Đi thẳng

Quay lại

Dừng lại

Đi về phía ___.

Đi quá/qua ___.

Để ý thấy/Chú ý tìm ___.

xuống dốc/dưới dốc

lên dốc/trên dốc

ngã ba/ngã tư

Waar kan ik een bus-/treinkaartje kopen?Tôi có thể mua vé xe buýt/vé tàu ở đâu?
Ik wil graag een ___ naar __[điểm đến]__ kopen.Làm ơn cho tôi một ___ tới _[điểm đến]_.
Hoeveel kost een kaartje naar __[địa điểm]__ ?Cho hỏi vé đi _[địa điểm]_ giá bao nhiêu?
Stopt eze bus/trein in __ [địa điểm]__?Xe buýt/Tàu này có dừng ở _[địa điểm]_ không?
Hoe lang duurt het om naar __[địa điểm]__ te gaan?Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu?
Wanneer vertrekt de trein richting __[địa điểm]__?Khi nào thì xe buýt/tàu đi _[địa điểm]_ chạy?
Is deze plek bezet?Chỗ này có ai ngồi chưa?
Weet u het telefoonnummer om een taxi te bellen?Bạn có biết số hãng taxi nào không?
Ik moet naar __[địa điểm]__.Cho tôi đến _[địa điểm]_.
Hoeveel kost het om naar __[địa điểm]__ te gaan?Đi đến _[địa điểm]_ mất bao nhiêu tiền?

III. MẪU CÂU THÔNG DỤNG BẰNG TIẾNG HÀ LAN DÙNG ĐỂ MUA SẮM

Heeft u ___?Bạn có bán ___?
Waar kan ik ___ vinden?Tôi có thể mua ___ ở đâu?
Hoeveel kost het?Món này bao nhiêu tiền?
Heeft u iets goedkopers?Bạn có món nào rẻ hơn không?
Ik wil het graag kopen.Cho tôi mua món này.
Kan ik met een creditcard betalen?Cửa hàng có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Mag ik de bon!Cho tôi xin hóa đơn!
Dat is veel te duur!Đắt quá!
Ik kan u er _[bedrag]_ voor geven.Món này _[số tiền]_ thôi.
Ik heb dit ergens anders voor _[bedrag]_ gezien.Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có _[số tiền]_ thôi.
_[bedrag]_ is mijn laatste bod!Trả giá lần cuối này, _[số tiền]_!
Dan hoeft het niet.Thế thôi tôi không mua nữa.
Dan ga ik ergens anders heen.Thế thôi tôi đi hàng khác.
Dat kan ik niet betalen!Tôi không có đủ tiền!
Dat is meer dan ik eigenlijk kan betalen maar ik neem het toch.Đắt quá nhưng mà thôi được rồi tôi sẽ mua.

IV. SỐ ĐẾM

0

nul

1

één

2

twee

2

twee

3

drie

4

vier

5

vijf

6

zes

 7

zeven

8

acht

9

negen

10

tien

11

elf

12

twaalf

13

dertien

14

veertien

15

vijftien

16

zestien

17

zeventien

18

achttien

19

negentien

20

twintig

30

dertig

40

veertig

50

vijftig

60

zestig

70

zeventig

80

tachtig

90

negentig

trăm

honderd

triệu

miljoen

 tỉ

biljoen

V. MẪU CÂU THÔNG DỤNG BẰNG TIẾNG HÀ LAN DÙNG TRONG NHÀ HÀNG

Een tafel voor _[number of people]_ graag.Cho tôi một bàn _[số người]_.
Mag ik de kaart?Cho tôi xem thực đơn/menu được không?
Pardon. We willen graag bestellen.Làm ơn cho chúng tôi gọi món.
Wat kunt u me van de kaart aanraden?Trong menu/thực đơn có món nào ngon, bạn có thể giới thiệu được không?
Is er een specialiteit van de regio?Nhà hàng có món đặc sản địa phương nào không?
Ik wil graag de _[gerecht]_.Cho tôi món _[tên món]_.
We willen graag desserts bestellen.Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với.
Ik wil graag _[drankje]_.Làm ơn cho tôi _[tên đồ uống]_.
We willen graag betalen.Làm ơn cho chúng tôi thanh toán.
Neemt u creditcards aan?Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Hà Lan là một điểm đến nổi tiếng thu hút rất nhiều khách du lịch trên thế giới. Du khách muốn ghé thăm đất nước xinh đẹp này? Vậy hãy học những mẫu câu bằng tiếng Hà Lan thông dụng trên đây khi đi du lịch để có thể tự mình trải nghiệm, khám phá, tận hưởng toàn bộ chuyến đi một cách vui vẻ, thoải mái nhất nhé!